Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ captivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kæpˈtɪv.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /kæpˈtɪv.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trạng thái bị giam cầm, bị giam giữ
        Contoh: The bird was released from captivity. (Con chim được thả tự do khỏi trạng thái bị giam cầm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'captivitas', từ 'captivus' nghĩa là 'bị giam cầm', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuồng cầm hoặc nhà tù, nơi mà con người hoặc động vật bị giới hạn tự do.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: imprisonment, confinement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freedom, liberty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live in captivity (sống trong trạng thái bị giam cầm)
  • escape from captivity (trốn thoát khỏi trạng thái bị giam cầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many animals in captivity are not able to survive in the wild. (Nhiều động vật ở trong trạng thái bị giam cầm không thể tồn tại trong tự nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a bird named Skye lived in captivity. Despite the bars that confined her, she dreamed of the vast blue skies. One day, a kind-hearted child opened her cage, setting her free. Skye soared into the sky, finally experiencing true freedom. (Ngày xửa ngày xưa, một con chim tên là Skye sống trong trạng thái bị giam cầm. Mặc dù bị rào cản, nhưng nó mơ ước về bầu trời xanh thẳm. Một ngày, một đứa trẻ tốt bụng mở cửa lồng, thả nó tự do. Skye bay lên bầu trời, cuối cùng đã trải nghiệm được sự tự do thực sự.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con chim tên là Skye sống trong trạng thái bị giam cầm. Mặc dù bị rào cản, nhưng nó mơ ước về bầu trời xanh thẳm. Một ngày, một đứa trẻ tốt bụng mở cửa lồng, thả nó tự do. Skye bay lên bầu trời, cuối cùng đã trải nghiệm được sự tự do thực sự.