Nghĩa tiếng Việt của từ caput, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæpʌt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæpət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đầu
Contoh: The caput of the table was decorated with flowers. (Đầu bàn được trang trí bằng hoa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caput', có nghĩa là 'đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn luôn nhìn thấy đầu của một người trước khi nhìn thấy phần còn lại của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: head, top
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foot, bottom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- caput mortuum (màu đỏ tía, đặc biệt dùng trong hóa học)
- caput mundi (đầu thế giới, thường chỉ thủ đô của một quốc gia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The caput of the organization made an important decision. (Đầu tổ chức đã đưa ra một quyết định quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old caput who ruled over a small village. Every decision he made was for the good of his people, and they respected him greatly. One day, a problem arose that required a solution. The caput thought long and hard, and finally came up with a plan that pleased everyone. The village thrived, and the caput's wisdom was celebrated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đầu giàu trí tuệ điều hành một ngôi làng nhỏ. Mọi quyết định anh ta đưa ra đều là vì lợi ích của người dân, và họ rất tôn kính anh ta. Một ngày nọ, một vấn đề nảy sinh cần một giải pháp. Người đầu suy nghĩ rất lâu và cuối cùng đã nghĩ ra một kế hoạch làm hài lòng mọi người. Ngôi làng phát triển mạnh, và sự khôn ngoan của người đầu được kỷ niệm.