Nghĩa tiếng Việt của từ car, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɑːr/
🔈Phát âm Anh: /kɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương tiện giao thông cá nhân, xe hơi
Contoh: He drives a red car. (Dia mengendarai sebuah mobil merah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carrus', một từ Gaulish có liên quan đến xe lăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chiếc xe hơi đang đi trên đường, hoặc khi bạn nhìn thấy biển báo giao thông với hình vẽ của một chiếc xe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: automobile, vehicle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pedestrian, walker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- car park (bãi đỗ xe)
- car rental (thuê xe)
- car accident (tai nạn xe hơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to buy a new car. (Kita perlu membeli mobil baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a car named Carl who loved to travel. One day, Carl decided to go on a long journey across the country. Along the way, he met many other cars and experienced different terrains and weather conditions. Despite the challenges, Carl enjoyed every moment of his adventure and returned home with many stories to tell.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe tên là Carl yêu thích du lịch. Một ngày, Carl quyết định đi một chuyến đi dài khắp đất nước. Trên đường đi, anh gặp nhiều chiếc xe khác và trải nghiệm nhiều loại địa hình và điều kiện thời tiết khác nhau. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, Carl vẫn thích mỗi khoảnh khắc của cuộc phiêu lưu và trở về nhà với nhiều câu chuyện để kể.