Nghĩa tiếng Việt của từ caravan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkær.ə.væn/
🔈Phát âm Anh: /ˈkær.ə.væn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe lửa điện ngầm, xe điều tốc
Contoh: They traveled across the desert in a caravan. (Mereka bepergian melintasi gurun dalam sebuah karavan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'caravane', tiếp nối từ tiếng Latin 'carabus' nghĩa là 'ô tô', kết hợp với hậu tố '-an'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một đoàn du khách đi dã ngoại trên sa mạc, sống trong những chiếc xe lửa điện ngầm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: motorhome, camper, trailer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- travel in a caravan (du lịch bằng xe lửa điện ngầm)
- caravan park (bãi đỗ xe lửa điện ngầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The family went on a trip in their caravan. (Keluarga pergi berwisata dengan karavan mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers decided to explore the vast desert. They traveled in a caravan, each night setting up camp under the stars. As they journeyed, they encountered various challenges and wonders, from sandstorms to ancient ruins. The caravan became their home away from home, a symbol of their unity and shared experiences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm du khách quyết định khám phá sa mạc rộng lớn. Họ đi du lịch bằng xe lửa điện ngầm, mỗi đêm đặt lều trên những vì sao. Khi họ đi du lịch, họ gặp phải nhiều thách thức và kỳ quan, từ bão cát đến di tích cổ. Xe lửa điện ngầm trở thành ngôi nhà xa xôi của họ, một biểu tượng của sự đoàn kết và trải nghiệm chung.