Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carbohydrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại hợp chất hữu cơ gồm cacbon, hydro và oxy, chủ yếu là glucid
        Contoh: Carbohydrates provide energy for the body. (Carbohydrate memberi energi untuk tubuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carbo' nghĩa là 'than' và tiếng Hy Lạp 'hydrate' nghĩa là 'nước'. Kết hợp thành 'carbohydrate' để chỉ những chất có chứa cacbon, hydro và oxy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thực phẩm giàu carbohydrate như gạo, miến, bánh mì, và quả chín.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • glucid, saccharide, sugar

Từ trái nghĩa:

  • lipid, protein

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • complex carbohydrates (carbohydrate phức tạp)
  • simple carbohydrates (carbohydrate đơn giản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many foods rich in carbohydrates are staples in our diet. (Banyak makanan kaya akan karbohidrat adalah bahan bịa đặt trong diet kita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who was studying the effects of different nutrients on the human body. He discovered that carbohydrates, which are composed of carbon, hydrogen, and oxygen, were essential for providing energy. He named these compounds 'carbohydrates' and shared his findings with the world, helping people understand the importance of a balanced diet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu tác dụng của các chất dinh dưỡng khác nhau lên cơ thể người. Ông phát hiện ra rằng carbohydrate, được cấu tạo từ cacbon, hydro và oxy, là cần thiết để cung cấp năng lượng. Ông đặt tên cho những hợp chất này là 'carbohydrate' và chia sẻ những phát hiện của mình với thế giới, giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của một chế độ ăn uống cân bằng.