Nghĩa tiếng Việt của từ carbon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrbən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːbən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, có ký hiệu C, là thành phần chính của than chì, than gỗ, và các hợp chất hữu cơ
Contoh: Carbon is a major component of organic compounds. (Carbon là một thành phần chính của các hợp chất hữu cơ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carbo' nghĩa là than, than củi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến than chì trong bút chì, đó là một dạng của carbon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: graphite, charcoal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-carbon compounds
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- carbon dioxide (carbon đioxit)
- carbon footprint (dấu chân carbon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Diamonds are made of carbon. (Kim cương được làm từ carbon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with carbon, there was a scientist who discovered a new form of carbon. This carbon was unique and could be used to create powerful batteries. The scientist named it 'Super Carbon' and it revolutionized the world of energy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy carbon, có một nhà khoa học khám phá ra một dạng carbon mới. Carbon này rất đặc biệt và có thể được sử dụng để tạo ra pin mạnh mẽ. Nhà khoa học đặt tên cho nó là 'Siêu Carbon' và nó cách mạng hóa thế giới năng lượng.