Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carbonate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrbəneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːbəneɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):muối cacbonat, một loại hợp chất hóa học có chứa nhóm cacbonat
        Contoh: Calcium carbonate is found in seashells. (Canxi cacbonat được tìm thấy trong vỏ sò.)
  • động từ (v.):cacbon hóa, thêm cacbonat vào
        Contoh: The water was carbonated to make it fizzy. (Nước đã được cacbonat hóa để làm cho nó có ga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carbon-' từ 'carbo' nghĩa là than củi, kết hợp với hậu tố '-ate' để chỉ một loại muối.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự cacbonat hóa trong nước uống có ga, nơi cacbonat được sử dụng để tạo ra bọt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: carbonate salt
  • động từ: carbonate, gasify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decarbonate, degasify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carbonate mineral (khoáng vật cacbonat)
  • carbonate hardness (độ cứng cacbonat)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Sodium carbonate is used in glass making. (Natri cacbonat được sử dụng trong sản xuất kính.)
  • động từ: The soda was carbonated to enhance its flavor. (Soda đã được cacbonat hóa để tăng cường hương vị của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the water was naturally carbonated, people used to carbonate their drinks to make them more refreshing. One day, a scientist discovered a new carbonate mineral that could be used to carbonate water more efficiently. This discovery led to a revolution in the beverage industry, making carbonated drinks more popular than ever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nước tự nhiên có ga, người ta thường cacbonat hóa đồ uống của họ để làm cho chúng tươi mát hơn. Một ngày, một nhà khoa học khám phá ra một khoáng vật cacbonat mới có thể được sử dụng để cacbonat hóa nước hiệu quả hơn. Khám phá này dẫn đến một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp đồ uống, làm cho đồ uống có ga trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.