Nghĩa tiếng Việt của từ carbonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːrˈbɒnɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɑːˈbɒnɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cacbon
Contoh: Carbonic acid is formed when carbon dioxide dissolves in water. (Asam karbonik terbentuk ketika karbon dioksida larut dalam air.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carbo' nghĩa là 'than', kết hợp với hậu tố '-ic' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cacbon, một nguyên tố phổ biến trong tự nhiên, và các hợp chất của nó như acid carbonic.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: carbonaceous, carbonous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-carbonic, non-carbonaceous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- carbonic acid (acid cacbonic)
- carbonic anhydrase (anhydrase cacbonic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The carbonic compounds are widely used in industry. (Hợp chất cacbonic được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with carbonic compounds, the people discovered a way to harness the power of carbonic acid to fuel their machines. This led to a new era of prosperity and innovation, all thanks to the versatile nature of carbonic elements. (Dulur zaman, di negeri yang dipenuhi oleh senyawa karbonik, orang-orang menemukan cara untuk memanfaatkan kekuatan asam karbonik untuk menggerakkan mesin mereka. Ini mengarah pada era baru kemakmuran dan inovasi, semua berkat sifat yang beragam dari elemen karbonik.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy các hợp chất cacbonic, người dân khám phá cách khai thác sức mạnh của acid cacbonic để cung cấp năng lượng cho máy móc của họ. Điều này dẫn đến một thời kỳ mới của sự thịnh vượng và sáng tạo, tất cả nhờ vào tính đa dạng của các nguyên tố cacbonic.