Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carboniferous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːrbəˈnɪfərəs/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɑːbəˈnɪfərəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc kỷ Than đá, có nhiều than và cây thuộc kỷ Than đá
        Contoh: The Carboniferous period was characterized by vast forests that later became coal deposits. (Thời kỳ Than đá đặc trưng bởi rừng rậm rạp mà sau này trở thành mỏ than.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carbo' nghĩa là 'than' kết hợp với hậu tố '-ferous' có nghĩa là 'mang lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc than đá được hình thành từ các rừng rậm cổ xưa, tạo nên một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Trái Đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: coal-bearing, fossiliferous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: post-carboniferous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Carboniferous period (kỷ Than đá)
  • Carboniferous flora (thực vật thuộc kỷ Than đá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Carboniferous era was a time of significant coal formation. (Thời kỳ Than đá là thời điểm quan trọng trong việc hình thành than.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the Carboniferous period, vast forests thrived, eventually turning into the coal we use today. The lush greenery and abundant life of that era shaped the Earth's future energy resources.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa trong kỷ Than đá, những rừng rậm rực rỡ phát triển, cuối cùng biến thành than mà chúng ta sử dụng ngày nay. Sự xanh tươi và sự phong phú của sinh vật thời kỳ đó đã tạo nên nguồn năng lượng tương lai của Trái Đất.