Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carbonization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːrbənaɪˈzeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɑːbənaɪˈzeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình làm cứng, chuyển hoá thành than chì
        Contoh: The carbonization process is used in making steel. (Proses carbonisasi digunakan dalam pembuatan baja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carbon', có nghĩa là than, kết hợp với hậu tố '-ization' để chỉ quá trình hoặc tác động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình chuyển hoá vật liệu thành than chì trong công nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: coking, graphitization

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: decarbonization

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carbonization process (quá trình carbonization)
  • carbonization level (mức độ carbonization)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The carbonization of wood can create charcoal. (Proses carbonisasi kayu dapat menciptakan arang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a steel factory, the carbonization process was crucial for making strong materials. Workers carefully controlled the heat and pressure to transform raw materials into durable steel, essential for building structures and machines. (Dulu kala, di pabrik baja, proses carbonisasi sangat penting untuk membuat bahan yang kuat. Pekerja secara hati-hati mengontrol panas dan tekanan untuk mengubah bahan mentah menjadi baja tahan lama, yang penting untuk membangun struktur dan mesin.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy thép, quá trình carbonization là rất quan trọng để tạo ra vật liệu bền bỉ. Công nhân chú ý kiểm soát nhiệt độ và áp suất để biến đổi nguyên liệu thô thành thép chắc chắn, cần thiết cho việc xây dựng cấu trúc và máy móc.