Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ card, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɑrd/

🔈Phát âm Anh: /kɑːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thẻ, tấm bìa
        Contoh: She pulled out a credit card to pay for the purchase. (Dia menarik kartu kredit untuk membayar pembelian.)
  • động từ (v.):làm cho vui vẻ, giải trí
        Contoh: He carded the audience with a funny joke. (Anh ta làm khán giả vui vẻ với một câu chuyện cười.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'charta', qua tiếng Old French 'carde', có nghĩa là 'tấm giấy, thẻ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng thẻ tín dụng trong việc mua sắm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: card, ID, license
  • động từ: amuse, entertain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, tire

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • credit card (thẻ tín dụng)
  • business card (thẻ nhân viên)
  • playing card (thẻ bài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I need to update my business card. (Tôi cần cập nhật thẻ nhân viên của mình.)
  • động từ: The comedian carded the audience with his witty remarks. (Diễn viên hài làm khán giả vui vẻ với những lời nói thông minh của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magician who used a special card to perform his tricks. Each time he showed a card, the audience was amazed. The word 'card' became synonymous with magic and entertainment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư sử dụng một tấm thẻ đặc biệt để biểu diễn những màn ảo thuật. Mỗi khi anh ta giới thiệu một tấm thẻ, khán giả đều kinh ngạc. Từ 'card' trở nên đồng nghĩa với phép thuật và giải trí.