Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cardboard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrd.bɔːrd/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːd.bɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật liệu giấy dày, thường dùng để làm hộp, bao bì
        Contoh: The box is made of cardboard. (Hộp này được làm từ bìa cứng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'card' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'charta' nghĩa là 'tờ giấy', kết hợp với 'board' từ tiếng Anh cổ có nghĩa là 'bảng' hay 'mặt phẳng', tạo thành 'cardboard' để chỉ một loại vật liệu giấy dày.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hộp bánh quy hay hộp đồ chơi mà bạn thường thấy, đều được làm từ cardboard.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: paperboard, corrugated board

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cardboard box (hộp bìa cứng)
  • cardboard cutout (tấm bìa cứng cắt ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We used a cardboard box to store the books. (Chúng tôi sử dụng một hộp bìa cứng để chứa sách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cardboard box that was very special. It was not just any cardboard box; it was a magical cardboard box that could transport anything inside it to a different place. One day, a little girl put her favorite toy inside the box, and when she opened it again, the toy was in a beautiful garden. She realized that the cardboard box was magical and used it to explore many wonderful places.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái hộp bìa cứng rất đặc biệt. Nó không phải chỉ là một cái hộp bìa cứng bình thường; nó là một cái hộp bìa cứng kỳ diệu có thể đưa bất kỳ thứ gì bên trong nó đến một nơi khác. Một ngày nọ, một cô bé gái đặt món đồ chơi yêu thích của mình vào trong hộp, và khi cô mở lại, món đồ chơi đã ở trong một khu vườn tuyệt đẹp. Cô nhận ra rằng cái hộp bìa cứng đó là kỳ diệu và sử dụng nó để khám phá nhiều nơi tuyệt vời.