Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cardiac, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrdiˌæk/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːdiˌæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến tim
        Contoh: The cardiac patient needs special care. (Pasien jantung memerlukan perawatan khusus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cardiacus', từ 'cor' nghĩa là 'tim', kết hợp với hậu tố '-ac'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bệnh viện tim mạch hoặc các vấn đề về tim để nhớ từ 'cardiac'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cardiovascular, heart-related

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: noncardiac

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cardiac arrest (động mạch tim)
  • cardiac output (lưu lượng tim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Cardiac surgery is a specialized field. (Phẫu thuật tim mạch là một lĩnh vực chuyên môn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cardiac hospital, a patient named John was recovering from a successful heart surgery. The doctors and nurses used the term 'cardiac' frequently to describe his condition and the procedures they were performing. John, though weak, was fascinated by the term and its relation to his heart.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một bệnh viện tim, một bệnh nhân tên là John đang phục hồi sau một cuộc phẫu thuật tim thành công. Các bác sĩ và y tá thường xuyên sử dụng từ 'cardiac' để mô tả tình trạng của anh và các thủ tục họ thực hiện. John, mặc dù yếu ớt, đã bị thu hút bởi từ này và mối liên hệ của nó với trái tim của mình.