Nghĩa tiếng Việt của từ career, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈrɪr/
🔈Phát âm Anh: /kəˈrɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nghiệp, công việc lâu dài
Contoh: She chose teaching as her career. (Dia memilih mengajar sebagai karirnya.) - động từ (v.):chạy nhanh, di chuyển với tốc độ cao
Contoh: The car careered down the hill. (Mobil itu meluncur menuruni bukit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'carrière', từ tiếng Latin 'carrus' nghĩa là 'xe', liên hệ với chuyển động của xe.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang lựa chọn con đường của mình trong sự nghiệp, như là một cuộc hành trình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: profession, vocation, occupation
- động từ: race, speed, rush
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hobby, pastime
- động từ: slow, crawl
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- career path (con đường sự nghiệp)
- career development (phát triển sự nghiệp)
- career opportunity (cơ hội sự nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has had a successful career in finance. (Dia telah memiliki karir yang sukses di bidang keuangan.)
- động từ: The motorcycle careered out of control. (Mobil motonya meluncur keluar kendali.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who was unsure about his career. He pictured himself in various professions, from being a doctor to an artist. As he careered through his thoughts, he realized that his true passion was in teaching. He pursued this career and became a beloved teacher, shaping the minds of many young students.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên không chắc chắn về sự nghiệp của mình. Anh ta tưởng tượng mình trong nhiều nghề nghiệp khác nhau, từ bác sĩ đến nghệ sĩ. Khi anh ta chạy qua những suy nghĩ của mình, anh ta nhận ra niềm đam mê thực sự của mình là giảng dạy. Anh ta theo đuổi sự nghiệp này và trở thành một giáo viên được yêu mến, định hình tâm trí của nhiều học sinh trẻ.