Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ careful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈker.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkeə.fəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cẩn thận, thận trọng
        Contoh: Be careful when you cross the street. (Hati-hati saat kamu menyeberangi jalan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'care' (chăm sóc, quan tâm) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn phải cẩn thận khi đi đường, tránh để bị tai nạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cẩn thận, thận trọng, chú ý

Từ trái nghĩa:

  • bất cẩn, liều lĩnh, bỏ lỡ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be careful (hãy cẩn thận)
  • careful consideration (sự xem xét cẩn thận)
  • careful planning (kế hoạch cẩn thận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: She was careful not to drop the glass. (Dia berhati-hati agar tidak menjatuhkan gelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a very careful cat who always looked both ways before crossing the street. One day, while being careful, the cat saved a little bird that was about to be hit by a car. The bird thanked the cat and they became best friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo rất cẩn thận luôn nhìn hai bên trước khi qua đường. Một ngày, khi cẩn thận, con mèo cứu một chú chim nhỏ sắp bị xe tông. Chim cảm ơn mèo và chúng trở thành bạn thân nhau.