Nghĩa tiếng Việt của từ caregiver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkerˌɡɪvər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkeəˌɡɪvə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chăm sóc, người trông nom
Contoh: She works as a caregiver for the elderly. (Dia bekerja sebagai pengasuh untuk orang tua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'care' (chăm sóc) và 'giver' (người cho), kết hợp để tạo ra từ 'caregiver' (người chăm sóc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang chăm sóc một người khác, có thể là trong gia đình hoặc trong công việc y tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nurse, attendant, helper
Từ trái nghĩa:
- neglecter, abandoner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- professional caregiver (người chăm sóc chuyên nghiệp)
- family caregiver (người chăm sóc trong gia đình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The caregiver helps the patient with daily activities. (Pengasuh membantu pasien dalam kegiatan sehari-hari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dedicated caregiver named Lily. She spent her days caring for the elderly in a small town. One day, an old man named John needed help with his daily tasks. Lily was there to assist him, making his life easier and happier. John was so grateful for Lily's care that he often said, 'Lily, you are not just a caregiver, but a friend.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chăm sóc tận tâm tên là Lily. Cô dành cả ngày chăm sóc cho người già trong một ngôi làng nhỏ. Một ngày nọ, một ông già tên John cần sự trợ giúp cho các công việc hàng ngày. Lily đã ở đó để giúp đỡ ông, làm cho cuộc sống của ông dễ dàng và hạnh phúc hơn. John rất biết ơn vì sự chăm sóc của Lily, ông thường nói, 'Lily, con không chỉ là một người chăm sóc, mà còn là một người bạn.'