Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ careless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈker.ləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkeə.ləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không cẩn thận, thiếu chú ý
        Contoh: His careless mistake cost the company a lot of money. (Kesalahan cerobohnya membuat perusahaan kehilangan banyak uang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'care' (chăm sóc) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người quên không đóng cửa khi ra ngoài, điều này thể hiện sự thiếu chú ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: negligent, reckless, inattentive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: careful, cautious, attentive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • careless mistake (lỗi thiếu chú ý)
  • careless attitude (thái độ thiếu chú ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was careless with her words and hurt his feelings. (Dia ceroboh dengan kata-katanya dan menyakiti perasaannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a careless painter who always forgot to clean his brushes. One day, his carelessness led to a big mess in his studio, and he had to spend hours cleaning up. From that day on, he learned to be more careful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một họa sĩ vô tâm luôn quên không làm sạch bàn chải của mình. Một ngày, sự vô tâm của ông dẫn đến một mớ hỗn độn lớn trong phòng thiết kế của ông, và ông phải dành hàng giờ để dọn dẹp. Từ ngày đó, ông học được phải cẩn thận hơn.