Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ caress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈres/

🔈Phát âm Anh: /kəˈres/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vỗ về, ôm ấp, êm ái đến
        Contoh: She gently caressed his face. (Dia dengan mịn vỗ má anh ấy.)
  • danh từ (n.):những cử chỉ êm ái, ôm ấp
        Contoh: A tender caress can express love. (Một cái ôm ấp nhẹ nhàng có thể bày tỏ tình yêu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'caresse', có nguồn gốc từ 'carrēre' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'vỗ, ôm ấp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác êm ái khi ai đó vỗ về hay ôm ấp bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stroke, pet, fondle
  • danh từ: touch, stroke, embrace

Từ trái nghĩa:

  • động từ: slap, hit, strike
  • danh từ: blow, hit, strike

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tender caress (vỗ về nhẹ nhàng)
  • caress with affection (ôm ấp với tình cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He caressed her hair lovingly. (Anh ấy vỗ về tóc cô ấy một cách yêu thương.)
  • danh từ: The child felt the caress of the morning breeze. (Đứa trẻ cảm nhận được sự êm ái của gió buổi sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gentle artist who loved to caress the canvas with her brush, creating beautiful landscapes. Each stroke was a caress, filled with love and care, making the painting come alive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ nhẹ nhàng yêu thích vỗ về màn hình với bàn chải của mình, tạo ra những phong cảnh đẹp. Mỗi nét vẽ là một cái ôm ấp, đầy tình yêu và chăm sóc, khiến bức tranh trở nên sống động.