Nghĩa tiếng Việt của từ cargo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːr.goʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɑː.ɡəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hàng hóa, tải trọng
Contoh: The ship is carrying a large cargo of coal. (Kapal itu membawa muatan batu bara yang besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'cargare', có nghĩa là 'đổ hàng', từ 'carrus' nghĩa là 'xe lăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bến tàu và thấy nhiều container được chuyển lên tàu, điều này làm bạn nhớ đến từ 'cargo'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: freight, shipment, load
Từ trái nghĩa:
- danh từ: passenger, people
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cargo ship (tàu chở hàng)
- cargo plane (máy bay chở hàng)
- cargo hold (khoang chứa hàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cargo was unloaded from the truck. (Hàng hóa được dỡ xuống từ xe tải.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large cargo ship that sailed across the ocean. It carried various types of cargo, from electronics to clothing. One day, the ship encountered a storm, and the crew had to ensure the cargo was secure to prevent any damage. After the storm passed, the ship continued its journey, delivering the cargo to different ports around the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu chở hàng lớn đi xuyên đại dương. Nó chở nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ điện tử đến quần áo. Một ngày, tàu gặp một cơn bão, và phi hành động phải đảm bảo hàng hóa được an toàn để tránh bị hư hỏng. Sau khi cơn bão qua đi, tàu tiếp tục hành trình của mình, giao hàng hóa tới các cảng khác nhau trên thế giới.