Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ caribbean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkær.ɪˈbi.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkær.ɪˈbi.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng biển Caribbean, vùng biển ở phía nam của Bắc Mỹ
        Contoh: They spent their vacation in the Caribbean. (Mereka menghabiskan liburan mereka di Caribbean.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Taino 'kubem', có nghĩa là 'lãnh thổ của người Carib', một chủng tộc ở vùng Caribbean.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bức ảnh về bãi biển Caribbean với những đốm mây trắng trên bầu trời xanh, nước biển xanh lơ và cát vàng mượt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vùng biển Caribbean, vùng biển ở phía nam của Bắc Mỹ

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Caribbean Sea (Biển Caribbean)
  • Caribbean islands (Các đảo Caribbean)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Caribbean is known for its beautiful beaches. (Caribbean được biết đến với những bãi biển đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the beautiful Caribbean, there was a pirate named Jack who loved to explore the islands. One day, he found a treasure map leading to a hidden island. With his crew, they sailed across the turquoise waters, navigating through the lush green islands, until they reached the secret location. There, they discovered a chest filled with gold and jewels, a true Caribbean treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở Caribbean xinh đẹp, có một tên cướp biển tên là Jack, người rất thích khám phá các đảo. Một ngày, anh ta tìm thấy một bản đồ kho báu dẫn đến một đảo ẩn mình. Với đội ngũ của mình, họ đi qua những vùng nước xanh ngọc, vượt qua những đảo xanh mượt, cho đến khi họ đến được địa điểm bí mật. Ở đó, họ phát hiện một chiếc rương chứa đầy vàng và đá quý, một kho báu thực sự của Caribbean.