Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ caribou, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkær.ɪ.bu/

🔈Phát âm Anh: /ˌkær.ɪˈbuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài hươu lớn của Bắc Mỹ và Bắc Âu, có thể di cư theo mùa
        Contoh: The caribou migrate across the tundra. (Loài hươu Caribou di cư qua đất liền khô hạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Mi'kmaq 'xalibu', có nghĩa là 'người thợ săn'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vùng đất lạnh giá và tuyết dày, nơi loài hươu Caribou sống và di cư.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reindeer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • caribou migration (di cư của loài hươu Caribou)
  • caribou habitat (môi trường sống của loài hươu Caribou)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The caribou is an important part of the ecosystem in the Arctic. (Loài hươu Caribou là một phần quan trọng của hệ sinh thái ở Bắc Cực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the icy lands of the Arctic, the caribou roamed freely. They were known for their incredible migration journey, traveling hundreds of miles each year. One day, a young caribou named Caribou was separated from his herd. He had to use his instincts and knowledge of the tundra to find his way back. After days of wandering, he finally spotted his herd in the distance. Caribou's adventure taught him the importance of his role in the ecosystem and the strength of his species.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong vùng đất lạnh giá của Bắc Cực, loài hươu Caribou lang thang tự do. Chúng nổi tiếng với chuyến di cư đáng kinh ngạc của mình, đi hàng trăm dặm mỗi năm. Một ngày nọ, một con hươu Caribou trẻ tên là Caribou bị tách khỏi đàn. Con phải dùng trực giác và kiến thức về đất liền khô hạn để tìm đường về. Sau nhiều ngày lang thang, cuối cùng nó cũng nhìn thấy đàn của mình ở phía xa. Cuộc phiêu lưu của Caribou dạy cho nó tầm quan trọng của vai trò trong hệ sinh thái và sức mạnh của giống loài mình.