Nghĩa tiếng Việt của từ caricature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkær.ɪ.kə.tʃʊr/
🔈Phát âm Anh: /ˈkær.ɪ.kə.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bức vẽ kịch hay hài hước, phóng đại các đặc điểm của người hoặc vật
Contoh: The artist drew a caricature of the politician. (Nghệ sĩ vẽ một bức tranh kịch của chính trị gia.) - động từ (v.):phóng đại, kịch hóa
Contoh: He likes to caricature his friends in his drawings. (Anh ta thích kịch hóa bạn bè của mình trong các bức vẽ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'caricatura', từ 'caricare' có nghĩa là 'phóng đại', 'ném vào'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh vui nhộn mà bạn thấy trong một tạp chí hài hước, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'caricature'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cartoon, parody
- động từ: exaggerate, lampoon
Từ trái nghĩa:
- danh từ: portrait, realism
- động từ: understate, minimize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- draw a caricature (vẽ một bức tranh kịch)
- caricature artist (nghệ sĩ vẽ tranh kịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The street artist made a caricature of me in just a few minutes. (Nghệ sĩ đường phố đã vẽ một bức tranh kịch của tôi chỉ trong vài phút.)
- động từ: The writer caricatured the politician's mannerisms in the article. (Nhà văn kịch hóa nét nhân vật của chính trị gia trong bài viết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist who loved to caricature everyone he met. His drawings exaggerated the most distinctive features of people, making them look funny and memorable. One day, he met a politician with a very large nose. The artist drew a caricature that made the politician's nose even larger, and everyone laughed when they saw it. The politician, however, was not amused and asked the artist to draw a more realistic portrait. The artist agreed, but secretly, he still preferred the caricature because it captured the essence of the person in a humorous way.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích vẽ tranh kịch cho mọi người mà mình gặp. Những bức vẽ của anh ta phóng đại những đặc điểm độc nhất của mọi người, làm cho họ trông vui nhộn và đáng nhớ. Một ngày nọ, anh ta gặp một chính trị gia có cái mũi rất to. Nghệ sĩ vẽ một bức tranh kịch làm cho mũi của chính trị gia to hơn nữa, và mọi người đều cười khi nhìn thấy nó. Tuy nhiên, chính trị gia không thích điều đó và yêu cầu nghệ sĩ vẽ một chân dung thực tế hơn. Nghệ sĩ đồng ý, nhưng một cách riêng tư, anh ta vẫn thích bức tranh kịch hơn vì nó bắt lấy bản chất của người đó một cách hài hước.