Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carnage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrnɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːnɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giết chóc, sự tàn sát
        Contoh: The battlefield was a scene of carnage. (Cảnh chiến trường là một cảnh tượng của sự tàn sát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carnaticum', từ 'carn-' nghĩa là 'thịt', kết hợp với hậu tố '-age'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng đau thương, như một cuộc chiến tranh hoặc một vụ tai nạn giao thông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: massacre, slaughter, bloodshed

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peace, harmony, tranquility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scene of carnage (cảnh tượng của sự tàn sát)
  • widespread carnage (sự tàn sát rộng rãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The aftermath of the earthquake was a scene of carnage. (Hậu quả của trận động đất là một cảnh tượng của sự tàn sát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, a sudden storm caused widespread carnage, destroying homes and taking lives. The villagers, however, came together to rebuild and heal, showing the resilience of the human spirit. (Trong một ngôi làng nhỏ, một cơn bão bất ngờ gây ra sự tàn sát rộng rãi, phá hủy nhà cửa và giết chết nhiều người. Tuy nhiên, dân làng đã cùng nhau xây dựng lại và chữa lành, thể hiện sự kiên cường của tinh thần con người.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một cơn bão bất ngờ gây ra sự tàn sát rộng rãi, phá hủy nhà cửa và giết chết nhiều người. Tuy nhiên, dân làng đã cùng nhau xây dựng lại và chữa lành, thể hiện sự kiên cường của tinh thần con người.