Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carnal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrnəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːnəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về thể xác, thể thực, liên quan đến tình dục
        Contoh: He was accused of carnal knowledge. (Dia dicurigai mengenal tentang hal-hal seksual.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carnalis', từ 'caro' nghĩa là 'thịt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự thực thể và tính vật chất của con người, đặc biệt là trong mối liên hệ với tình dục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sensual, fleshly, bodily

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: spiritual, incorporeal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carnal knowledge (kiến thức về tình dục)
  • carnal desires (ham muốn thể xác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The novel explores the carnal desires of its characters. (Tiểu thuyết khám phá những ham muốn thể xác của nhân vật trong đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the carnal pleasures were celebrated, there was a festival that honored the body and its desires. People from all around would gather to share their experiences and learn from each other, embracing the carnal aspects of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà niềm vui thể xác được tôn vinh, có một lễ hội tôn kính cơ thể và ham muốn của nó. Mọi người từ khắp nơi tụ họp lại để chia sẻ trải nghiệm của mình và học hỏi lẫn nhau, chấp nhận những khía cạnh thể xác của cuộc sống.