Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carnation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɑːrˈneɪʃ(ə)n/

🔈Phát âm Anh: /kɑːˈneɪʃ(ə)n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài hoa cúc màu hồng nhạt
        Contoh: She received a bouquet of carnations. (Dia menerima buket kembang carynasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'caro' nghĩa là 'thịt', liên hệ đến màu hồng của hoa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bông hoa cúc màu hồng nhạt, thường được dùng trong lễ hội hoặc lễ cưới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pink, clove pink

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bluebell, sunflower

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a bunch of carnations (một bó hoa cúc)
  • carnation pink (màu hồng cúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The garden was filled with red and white carnations. (Vườn đầy hoa cúc đỏ và trắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with carnations, there was a festival where everyone wore clothes the color of carnations. It was a celebration of peace and love, symbolized by the gentle pink flowers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy hoa cúc, có một lễ hội mà mọi người mặc quần áo màu hoa cúc. Đó là một lễ hội kỷ niệm hòa bình và tình yêu, được biểu tượng bởi những bông hoa hồng nhạt.