Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carnival, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrnɪvəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːnɪvəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ hội, đại tiệc, mà trong đó có những trò chơi, đua ngựa, và những buổi diễu hành nổi bật
        Contoh: The city is preparing for the annual carnival. (Thành phố đang chuẩn bị cho lễ hội hàng năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carne vale', có nghĩa là 'tạm biệt thịt', đại diện cho việc từ bỏ đồ ăn thịt trong các ngày giữa cuối tuần trước khi Cuối tuần lễ Phục Sinh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bộ đồ kỳ lạ, máy móc độc đáo, và âm nhạc sôi động trong một lễ hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • festival, fair, celebration

Từ trái nghĩa:

  • funeral, mourning

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carnival atmosphere (bầu không khí của lễ hội)
  • carnival parade (đoàn hành tinh của lễ hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children enjoyed the carnival rides. (Trẻ em rất thích những trò chơi trong lễ hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, the annual carnival was the highlight of the year. People from all around would come to enjoy the rides, games, and parades. The carnival brought joy and excitement to everyone, young and old.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm là sự kiện nổi bật của năm. Mọi người từ khắp nơi đến để thưởng thức những trò chơi, trò địa ngục, và đoàn hành. Lễ hội đem đến niềm vui và sự phấn khích cho tất cả mọi người, trẻ em và người lớn.