Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carnivore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrnɪvɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːnɪvɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài ăn thịt
        Contoh: Lions are carnivores that hunt and eat other animals. (Sư tử là loài ăn thịt, chúng săn mồi và ăn các loài động vật khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carnivorus', bao gồm 'carn-' nghĩa là 'thịt' và '-vore' nghĩa là 'ăn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con sư tử hoặc cáo khi chúng săn mồi, điều này giúp bạn nhớ được 'carnivore' là loài ăn thịt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: predator, flesh-eater

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: herbivore, plant-eater

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • top carnivore (loài ăn thịt hạng nhất)
  • carnivore diet (chế độ ăn thịt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tiger is a carnivore, it only eats meat. (Con hổ là một loài ăn thịt, nó chỉ ăn thịt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there lived a fierce carnivore named Leo. Leo was a lion who loved to hunt for his meals. One day, he encountered a group of herbivores grazing peacefully. Despite his hunger, Leo decided to spare them, realizing the importance of balance in the ecosystem. From that day on, Leo became known as a wise and respected leader among both carnivores and herbivores.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có một loài ăn thịt dữ dội tên Leo. Leo là một con sư tử thích săn mồi cho bữa ăn của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một nhóm loài ăn cỏ đang ăn một cách yên bình. Mặc dù đói bụng, Leo quyết định tha cho chúng, nhận ra tầm quan trọng của sự cân bằng trong hệ sinh thái. Từ ngày đó, Leo được biết đến như một người lãnh đạo khôn ngoan và được tôn trọng giữa cả loài ăn thịt và loài ăn cỏ.