Nghĩa tiếng Việt của từ carnivorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɑːrˈnɪv.ər.əs/
🔈Phát âm Anh: /kɑːˈnɪv.ər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ăn thịt, ăn thịt động vật
Contoh: The carnivorous plant eats insects. (Những cây ăn thịt ăn côn trùng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carnivorus', từ 'carnis' nghĩa là 'thịt' và 'vorare' nghĩa là 'ăn', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con thú ăn thịt hoặc một loài thực vật ăn thịt, như cáo hay cây dứa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: meat-eating, predatory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: herbivorous, vegetarian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- carnivorous diet (chế độ ăn thịt)
- carnivorous plants (thực vật ăn thịt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many carnivorous animals have sharp teeth. (Nhiều động vật ăn thịt có răng sắc nhọn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a forest filled with diverse flora and fauna, there was a unique plant known as the carnivorous plant. This plant was not like the others; it had a special ability to attract and consume insects for its nourishment. One day, a curious deer wandered too close to the plant, but luckily, it was not harmed as the plant only preyed on insects. The deer, realizing its mistake, quickly moved away, leaving the carnivorous plant to continue its peculiar diet.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng đầy các loài thực vật và động vật đa dạng, có một loại cây đặc biệt được biết đến là cây ăn thịt. Cây này không giống những loài khác; nó có khả năng thu hút và tiêu thụ côn trùng để cung cấp dinh dưỡng cho mình. Một ngày nọ, một con nai tò mò đi quá gần cây, nhưng may mắn thay, nó không bị tổn thương vì cây chỉ săn lùng côn trùng. Con nai, nhận ra sai lầm của mình, nhanh chóng bước đi, để lại cho cây ăn thịt tiếp tục chế độ ăn uống kỳ lạ của nó.