Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkær.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkær.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bài hát vui nhộn, ca khúc giáng sinh
        Contoh: They sang Christmas carols at the event. (Mereka menyanyikan keroncong Natal di acara itu.)
  • động từ (v.):hát ca khúc giáng sinh
        Contoh: People carol around the neighborhood during Christmas. (Orang-orang hát ca khúc giáng sinh xung quanh khu phố vào lúc Giáng sinh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carula', nghĩa là 'đàn ông nhỏ', sau đó biến thành 'carol' trong tiếng Anh hiện đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh tổ chức lễ hội Giáng sinh, nơi mọi người tập trung và hát ca khúc giáng sinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: song, hymn
  • động từ: sing, chant

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remain silent, stay quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sing carols (hát ca khúc)
  • carol concert (buổi hòa nhạc ca khúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children's choir performed a beautiful carol. (Dàn hợp xướng của trẻ em biểu diễn một bài ca khúc rất đẹp.)
  • động từ: We decided to carol at the old folks' home. (Chúng tôi quyết định hát ca khúc giáng sinh tại nhà trọng yếu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to carol around their town during Christmas. They sang beautiful carols and spread joy everywhere they went. (Một lần về trước, một nhóm bạn quyết định hát ca khúc xung quanh thị trấn của họ vào lúc Giáng sinh. Họ hát những bài ca khúc đẹp và lan tỏa niềm vui ở mọi nơi họ đến.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định hát ca khúc xung quanh thị trấn của họ vào lúc Giáng sinh. Họ hát những bài ca khúc đẹp và lan tỏa niềm vui ở mọi nơi họ đến.