Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈraʊz/

🔈Phát âm Anh: /kəˈraʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ăn mừng, tiệc tùng, say sưa
        Contoh: They decided to carouse all night to celebrate their victory. (Họ quyết định tiệc tùng cả đêm để ăn mừng chiến thắng của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'carous', từ tiếng Đức 'garaussen', có nghĩa là 'ăn mừng, say sưa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người đang say sưa, hát, nhảy và ăn mừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: revel, celebrate, party

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mourn, grieve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carouse all night (ăn mừng cả đêm)
  • carouse with friends (ăn mừng cùng bạn bè)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The friends caroused until dawn. (Những người bạn ăn mừng cho đến bình minh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who decided to carouse all night to celebrate their reunion. They laughed, danced, and enjoyed each other's company under the stars. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn quyết định ăn mừng cả đêm để ăn mừng sự trở lại của họ. Họ cười, nhảy và tận hưởng sự sắc đẹp của nhau dưới ánh sao.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn quyết định ăn mừng cả đêm để ăn mừng sự trở lại của họ. Họ cười, nhảy và tận hưởng sự sắc đẹp của nhau dưới ánh sao.