Nghĩa tiếng Việt của từ carpenter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrpəntər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːrpəntə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thợ mộc, thợ mộc
Contoh: The carpenter built a beautiful wooden table. (Người thợ mộc đã làm một cái bàn gỗ đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carpentarius', có nghĩa là 'người làm việc với gỗ', từ 'carpentum' nghĩa là 'xe gỗ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang cắt gỗ, sử dụng các công cụ như máy cưa và dụng cụ để tạo ra các sản phẩm mộc như bàn, ghế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: woodworker, joiner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: demolisher, destroyer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- master carpenter (thợ mộc chuyên nghiệp)
- carpenter's workshop (xưởng thợ mộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The carpenter is skilled in making furniture. (Người thợ mộc giỏi làm đồ nội thất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled carpenter named John. He could transform any piece of wood into a beautiful piece of furniture. One day, he was asked to build a special chair for the king. John worked tirelessly, and the chair was perfect. The king was so pleased that he declared John the royal carpenter.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc giỏi tên là John. Anh ta có thể biến bất kỳ tấm gỗ nào thành một sản phẩm nội thất đẹp. Một ngày nọ, anh được yêu cầu làm một chiếc ghế đặc biệt cho nhà vua. John làm việc không ngừng nghỉ, và chiếc ghế hoàn hảo. Nhà vua rất hài lòng và tuyên bố John là thợ mộc hoàng gia.