Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carriage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkærɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkærɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xe ngựa, phương tiện giao thông cũ được kéo bởi một hoặc nhiều con ngựa
        Contoh: The old carriage was pulled by two horses. (Xe ngựa cũ được kéo bởi hai con ngựa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carrus' nghĩa là 'xe', qua tiếng Pháp 'carrosse' và tiếng Anh 'carriage'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh cổ điển với một chiếc xe ngựa đầy hoa văn, được kéo bởi những con ngựa mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: coach, cart, wagon

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: modern vehicle, car

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • horse-drawn carriage (xe ngựa)
  • carriage ride (chuyến đi xe ngựa)
  • carriage house (nhà xe ngựa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They enjoyed a romantic carriage ride in the park. (Họ thưởng thức một chuyến đi xe ngựa lãng mạn trong công viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was an old carriage that had been in the family for generations. It was used for special occasions and was always decorated with flowers. One day, the village held a festival, and the carriage was brought out to carry the guests of honor. Everyone admired the beautiful carriage and the memories it carried.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chiếc xe ngựa cũ đã truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác của gia đình. Nó được dùng cho những dịp đặc biệt và luôn được trang trí bằng hoa. Một ngày, làng tổ chức một lễ hội, và xe ngựa được đưa ra để chở các vị khách mời. Mọi người đều ngưỡng mộ chiếc xe ngựa đẹp đẽ và những kỷ niệm nó mang theo.