Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carrier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkær.i.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkær.i.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hay vật mang, chở, vận chuyển
        Contoh: The carrier delivered the package to my house. (Người mang đã giao bưu kiện đến nhà tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carricare', từ 'carrus' nghĩa là 'xe', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hay vật thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang mang một thùng hàng nặng, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'carrier'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: transporter, porter, bearer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: receiver, recipient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carrier bag (túi đựng hàng)
  • carrier wave (sóng mang trong viễn thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Mobile phones are often carriers of viruses. (Điện thoại di động thường là những chuyển nhượng của virus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a carrier who transported goods across the country. One day, he had to deliver a mysterious package. As he journeyed, he encountered various challenges, but his determination and skill as a carrier helped him overcome all obstacles and successfully deliver the package.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người mang hàng đi lại khắp đất nước. Một ngày nọ, anh ta phải giao một kiện hàng bí ẩn. Trong chuyến đi của mình, anh ta gặp phải nhiều thử thách, nhưng sự quyết tâm và kỹ năng của một người mang hàng giúp anh ta vượt qua mọi trở ngại và hoàn thành việc giao hàng thành công.