Nghĩa tiếng Việt của từ carrion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæri.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkæri.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xác chết, thịt thối
Contoh: Vultures eat carrion. (Cú vằn ăn xác chết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caro' nghĩa là 'thịt', được mở rộng thành 'carrion' để chỉ thịt thối.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài động vật ăn xác chết như cú vằn khi nghĩ đến từ 'carrion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dead flesh, decaying meat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fresh meat, live flesh
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- carrion eater (động vật ăn xác chết)
- carrion smell (mùi xác chết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The smell of carrion attracted many scavengers. (Mùi của xác chết thu hút nhiều động vật thiên địch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a forest, a vulture found a piece of carrion and called all its friends to share. They all enjoyed the meal, which reminded them of the importance of carrion in their ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng, một con cú vằn tìm thấy một miếng xác chết và kêu gọi tất cả bạn bè của nó đến chia sẻ. Tất cả họ đều thích bữa ăn, điều này nhắc họ nhớ đến tầm quan trọng của xác chết trong hệ sinh thái của họ.