Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carrot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkær.ət/

🔈Phát âm Anh: /ˈkær.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại rau củ có màu đỏ cam, thường được ăn sống hoặc nấu chín
        Contoh: She bought a bunch of carrots at the market. (Dia membeli seikat wortel di pasar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'carotte', tiếp nối từ tiếng Latin 'carōta', từ 'karōt-', một từ cổ đại của Hy Lạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu đỏ cam của cà rốt và hình dạng dài, giống như một cây que.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wortel

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cà rốt tươi (wortel segar)
  • cà rốt đỏ (wortel merah)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rabbit loves to eat carrots. (Kelinci suka makan wortel.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rabbit who loved carrots. Every day, he would hop to the garden and eat as many carrots as he could. One day, he found a giant carrot, and it made him the happiest rabbit in the world. (Dulu kala, ada seekor kelinci yang suka wortel. Setiap hari, dia akan melompat ke kebun dan makan sebanyak mungkin wortel. Suatu hari, dia menemukan wortel raksasa, dan itu membuatnya menjadi kelinci terbahagia di dunia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ rất thích cà rốt. Mỗi ngày, nó sẽ nhảy đến khu vườn và ăn cà rốt càng nhiều càng tốt. Một ngày nọ, nó tìm thấy một củ cà rốt khổng lồ, và điều đó làm cho nó trở thành con thỏ hạnh phúc nhất thế giới.