Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæri/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mang, mang theo, chở
        Contoh: She carries her books to school every day. (Dia membawa bukunya ke sekolah setiap hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'carien', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'carricare', từ 'carrus' nghĩa là 'xe'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến hình ảnh một người đang mang theo một chiếc balo lớn trên vai khi đi du lịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: transport, bear, convey

Từ trái nghĩa:

  • động từ: drop, discard, abandon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carry on (tiếp tục)
  • carry out (thực hiện)
  • carry forward (đưa vào, tiếp tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He will carry the message to the team. (Dia akan membawa pesan kepada tim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong man named Carry who could carry anything from heavy boxes to fragile glass. One day, he was asked to carry a mysterious package to a faraway land. As he carried the package, he encountered various challenges but managed to carry on, delivering the package safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mạnh mẽ tên là Carry có thể mang bất cứ thứ gì từ những chiếc hộp nặng đến những miếng kính mỏng manh. Một ngày, anh ta được yêu cầu mang một bịch đồ kỳ lạ đến một vùng đất xa xôi. Khi anh ta mang theo bịch đồ, anh ta gặp phải nhiều thử thách nhưng vẫn quyết tâm tiếp tục, giao bịch đồ một cách an toàn.