Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɑrt/

🔈Phát âm Anh: /kɑːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại xe đẩy hoặc kéo, thường không có cửa, được sử dụng để vận chuyển hàng hoá hoặc người
        Contoh: The farmer loaded the cart with hay. (Nông dân đã đổ thóc vào xe đẩy.)
  • động từ (v.):đẩy hoặc kéo một chiếc xe để vận chuyển hàng hoá
        Contoh: He carted the books to the library. (Anh ta đã đưa sách đến thư viện bằng xe đẩy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carrus', có liên quan đến tiếng Hy Lạp 'karro' nghĩa là 'xe lăn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở chợ và thấy một người bán hàng đang đẩy một chiếc xe đầy quả và rau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wagon, trolley
  • động từ: transport, convey

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unload, unpack

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • put the cart before the horse (làm việc theo thứ tự sai lầm)
  • cart away (đưa đi bằng xe đẩy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The grocery store uses a cart for customers to carry their items. (Cửa hàng tạp hóa sử dụng xe đẩy cho khách hàng để mang đồ.)
  • động từ: They carted the furniture into the new house. (Họ đã chuyển nội thất vào ngôi nhà mới bằng xe đẩy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who used a cart to transport his crops to the market. One day, he decided to load the cart with more than it could handle, and as he was carting it down the road, the cart broke. The farmer learned the importance of not overloading his cart.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sử dụng xe đẩy để vận chuyển hàng hoá đến chợ. Một ngày, ông quyết định đổ thóc vào xe đẩy nhiều hơn khả năng chịu tải của nó, và khi ông đang đẩy xe đi trên đường, xe đẩy bị hỏng. Người nông dân đã học được tầm quan trọng của việc không quá tải xe đẩy của mình.