Nghĩa tiếng Việt của từ cartilage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrtɪlɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːtɪlɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mô giằng, mô sụn
Contoh: Cartilage connects bones and provides support. (Sụn kết nối xương và cung cấp sự ổn định.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cartilago', có nguồn gốc từ 'cartilagin-' kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến xương và khớp động, nơi sụn thường được tìm thấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mô giằng, mô sụn
Từ trái nghĩa:
- xương
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cartilage damage (thương tổn sụn)
- cartilage repair (sửa chữa sụn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The nose and ears contain a lot of cartilage. (Mũi và tai chứa rất nhiều sụn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skeleton who loved to dance. However, without the cartilage in his joints, he couldn't move smoothly. Thanks to the cartilage, he could dance gracefully. (Ngày xửa ngày xưa, có một bộ xương yêu thích khiêu vũ. Tuy nhiên, không có sụn trong khớp của anh ta, anh ta không thể di chuyển một cách trơn tru. Nhờ có sụn, anh ta có thể khiêu vũ một cách duyên dáng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bộ xương yêu thích khiêu vũ. Tuy nhiên, không có sụn trong khớp của anh ta, anh ta không thể di chuyển một cách trơn tru. Nhờ có sụn, anh ta có thể khiêu vũ một cách duyên dáng.