Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cartographer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɑːrˈtɑːɡrəfər/

🔈Phát âm Anh: /kɑːˈtɒɡrəfə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người vẽ bản đồ
        Contoh: The cartographer created detailed maps of the region. (Cartographer tersebut menciptakan peta yang detail mengenai wilayah tersebut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kartes' nghĩa là 'tờ giấy' và 'graphein' nghĩa là 'viết, vẽ'. Kết hợp thành 'cartographer' để chỉ người vẽ bản đồ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ bản đồ, bạn có thể nghĩ đến các nét vẽ, màu sắc và chi tiết trên bản đồ, điều này giúp bạn nhớ đến 'cartographer'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mapmaker, geographer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • professional cartographer (cartographer chuyên nghiệp)
  • cartographer's tools (công cụ của cartographer)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The cartographer's work is crucial for navigation and exploration. (Karya cartographer sangat penting untuk navigasi dan eksplorasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cartographer named Alex. Alex loved to explore new lands and create detailed maps. One day, he discovered a hidden valley and spent weeks mapping its every detail. His map helped many adventurers find their way and the valley became a popular destination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cartographer tên là Alex. Alex yêu thích việc khám phá vùng đất mới và tạo ra các bản đồ chi tiết. Một ngày, anh ta phát hiện ra một thung lũng ẩn mình và dành hàng tuần để vẽ bản đồ mọi chi tiết của nó. Bản đồ của anh giúp nhiều nhà thám hiểm tìm đường và thung lũng trở thành địa điểm phổ biến.