Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrtən/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːtən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hộp giấy cứng, thùng carton
        Contoh: They packed the goods in a carton. (Mereka mengemas barang dalam sebuah kardus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'carton', có thể liên hệ với 'cartonnage' nghĩa là 'bọc giấy cho xác chết trong các ngôi mộ.'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua sắm và các hộp giấy để đóng gói sản phẩm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: box, container, package

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unpack, open

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carton box (hộp carton)
  • recycle carton (tái chế carton)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The eggs were packed in a carton. (Telur dikemas dalam sebuah kardus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a carton that was used to store all the village's treasures. It was sturdy and reliable, keeping everything safe from the elements. One day, a traveler came and saw the carton, marveling at its simplicity and effectiveness. (Dulu di sebuah desa kecil, ada sebuah kardus yang digunakan untuk menyimpan semua harta karun desa. Itu kokoh dan dapat diandalkan, menjaga segalanya aman dari elemen.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cái hộp carton được dùng để chứa tất cả các kho báu của làng. Nó rất vững chắc và đáng tin cậy, giữ an toàn mọi thứ khỏi các yếu tố thiên nhiên. Một ngày nọ, một du khách đến và nhìn thấy chiếc hộp carton, kinh ngạc trước sự đơn giản và hiệu quả của nó.