Nghĩa tiếng Việt của từ cartoon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɑrˈtun/
🔈Phát âm Anh: /kɑːˈtuːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bức tranh phác thảo, hoặc một phim hoạt hình
Contoh: My favorite cartoon is Tom and Jerry. (Kartun favoritku adalah Tom dan Jerry.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'carton' nghĩa là 'tấm bìa', sau đó được thay đổi để chỉ các bức tranh phác thảo hoặc phim hoạt hình.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những phim hoạt hình mà bạn thường xem vào buổi sáng, hoặc những bức tranh phác thảo trong báo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: animation, comic
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- animated cartoon (phim hoạt hình)
- political cartoon (bức tranh phác thảo chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children watched a cartoon on TV. (Anak-anak menonton kartun di TV.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cartoon character named Jerry who loved cheese. Every night, he would sneak into the kitchen to steal cheese from the fridge, while Tom the cat tried to catch him. This went on for many episodes, making it a beloved cartoon series.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân vật hoạt hình tên là Jerry yêu thích pho mát. Mỗi đêm, nó lẻn vào bếp để ăn trộm pho mát từ tủ lạnh, trong khi Tom con mèo cố gắng bắt nó. Điều này diễn ra trong nhiều tập, biến nó thành một loạt phim hoạt hình được yêu thích.