Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɑrv/

🔈Phát âm Anh: /kɑːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chạm khắc, cắt, đục
        Contoh: He carved a statue from the wood. (Dia memahat patung dari kayu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carpentrium', có liên quan đến việc sử dụng công cụ để chạm khắc hoặc cắt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người thợ mộc đang sử dụng dụng cụ để chạm khắc một bức tượng từ gỗ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sculpt, engrave, cut

Từ trái nghĩa:

  • động từ: smooth, polish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carve out (tạo ra, khắc ra)
  • carve up (chia nhỏ, phân chia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The artist carved a beautiful design on the stone. (Artis itu mengukir desain yang indah di batu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled artisan who loved to carve intricate designs into wood and stone. Each piece he carved told a unique story, capturing the essence of the material and the artist's vision. One day, he decided to carve a masterpiece that would showcase his talents and the beauty of nature. After weeks of careful carving, he unveiled a stunning sculpture that amazed everyone who saw it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ khéo tay yêu thích chạm khắc các họa tiết tinh tế trên gỗ và đá. Mỗi tác phẩm anh ta chạm khắc đều kể một câu chuyện độc đáo, thể hiện bản chất của vật liệu và tầm nhìn của nghệ sĩ. Một ngày, anh quyết định chạm khắc một kiệt tác sẽ thể hiện tài năng của mình và vẻ đẹp của thiên nhiên. Sau hàng tuần chạm khắc cẩn thận, anh tung ra một bức tượng tuyệt đẹp khiến mọi người xem đều kinh ngạc.