Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carving, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːrvɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːvɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sản phẩm của việc khắc, điêu khắc
        Contoh: The museum displayed ancient wood carvings. (Muzium menampilkan ukiran kayu kuno.)
  • động từ (v.):khắc, điêu khắc
        Contoh: He spent hours carving the statue. (Dia menghabiskan berjam-jam mengukir patung itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'carve', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'carpentrium' nghĩa là 'công cụ cắt', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ nhân đang khắc một bức tượng từ gỗ hoặc đá, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'carving'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sculpture, engraving
  • động từ: sculpt, engrave

Từ trái nghĩa:

  • động từ: smooth, polish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wood carving (điêu khắc gỗ)
  • stone carving (điêu khắc đá)
  • carving knife (dao khắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The intricate carvings on the temple walls are breathtaking. (Ukiran của các bức tường đền động đến là đẹp lung linh.)
  • động từ: The artist began carving the marble block. (Nghệ sĩ bắt đầu khắc khối đá cẩm thạch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved carving. He would spend days and nights carving beautiful sculptures from wood and stone. People admired his carvings and often asked him to create unique pieces for them. His passion for carving made him famous, and his carvings were treasured by many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích việc khắc. Anh ta dành cả ngày đêm để khắc những bức tượng đẹp từ gỗ và đá. Mọi người đều ngưỡng mộ sản phẩm của anh ta và thường yêu cầu anh ta tạo ra những mẫu độc đáo. Nhiệt huyết với việc khắc đã giúp anh ta nổi tiếng, và những bức tượng của anh ta được nhiều người trân trọng.