Nghĩa tiếng Việt của từ cascara, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kæˈskɑːrə/
🔈Phát âm Anh: /kæˈskɑːrə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thảo dược được sử dụng trong y học để làm thuốc tiêu hóa
Contoh: The herbalist recommended cascara for its laxative properties. (Nhà thảo dược khuyên dùng cascara vì tính tẩy cấy của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'cascara' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha 'cáscara', có nghĩa là 'vỏ', thường đề cập đến vỏ của quả cascara.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng vỏ của một loại quả để làm thuốc, giống như việc sử dụng vỏ của một loài cá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: senna, aloe
Từ trái nghĩa:
- danh từ: binding agent, constipating substance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cascara bark (vỏ cascara)
- cascara sagrada (cascara thảo dược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Cascara is known for its strong laxative effects. (Cascara được biết đến với tác dụng tẩy cấy mạnh mẽ của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the herbalist used cascara to treat digestive issues. The villagers found relief and the cascara tree became a symbol of health. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nhà thảo dược sử dụng cascara để điều trị vấn đề về tiêu hóa. Người dân tìm thấy sự giải phóng và cây cascara trở thành biểu tượng của sức khỏe.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nhà thảo dược sử dụng cascara để điều trị vấn đề về tiêu hóa. Người dân tìm thấy sự giải phóng và cây cascara trở thành biểu tượng của sức khỏe.