Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ case, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /keɪs/

🔈Phát âm Anh: /keɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trường hợp, vụ việc, hộp
        Contoh: The lawyer discussed the case in court. (Luật sư thảo luận vụ án trong tòa án.)
  • động từ (v.):kiểm tra, điều tra
        Contoh: The detective decided to case the area before moving in. (Thám tử quyết định kiểm tra khu vực trước khi tiến vào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cāsus', từ 'cadere' nghĩa là 'rơi', liên quan đến ý nghĩa của sự xảy ra hoặc trường hợp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vụ án trong phim tìm hiểu, hoặc một hộp đựng đồ để nhớ từ 'case'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: instance, situation, box
  • động từ: inspect, investigate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: generalization, rule
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in any case (dù sao đi nữa)
  • in case (trong trường hợp)
  • make a case (làm một trường hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He opened the case to reveal the jewels. (Anh ta mở hộp ra để tiết lộ đá quý.)
  • động từ: They cased the building before the robbery. (Họ kiểm tra tòa nhà trước cuộc cướp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a detective named Jack was assigned a mysterious case. He cased the area thoroughly, looking for clues. In any case, he knew he had to solve it to bring justice. In case he missed anything, he checked his notes repeatedly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thám tử tên là Jack được giao một vụ án bí ẩn. Anh ta kiểm tra khu vực một cách kỹ lưỡng, tìm kiếm manh mối. Dù sao đi nữa, anh biết mình phải giải quyết nó để đem lại công lý. Trong trường hợp anh bỏ lỡ điều gì, anh kiểm tra ghi chú của mình nhiều lần.