Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kæʃ/

🔈Phát âm Anh: /kæʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiền mặt
        Contoh: I have some cash in my wallet. (Saya punya uang tunai di dompet saya.)
  • động từ (v.):chuyển đổi thành tiền mặt
        Contoh: Can you cash this check for me? (Bisakah Anda men现这张支票 untuk saya?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Middle French 'casse', có nghĩa là 'tiền mặt', có liên quan đến tiếng Latin 'capsa' nghĩa là 'hộp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang thanh toán tiền mặt tại siêu thị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: money, currency
  • động từ: exchange, convert

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: credit, debt
  • động từ: deposit, save

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cash flow (dòng tiền)
  • cash register (máy tính tiền)
  • cash on delivery (thanh toán khi giao hàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He paid in cash. (Anh ấy trả bằng tiền mặt.)
  • động từ: The bank can cash your traveler's checks. (Ngân hàng có thể đổi séc du lịch của bạn thành tiền mặt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who only believed in cash transactions. He would always say, 'Cash is king!' One day, he went to a market to buy some goods. He had a lot of cash in his wallet, and he was ready to make his purchases. He found a beautiful painting and decided to buy it. He handed over the cash, and the seller was delighted. The man felt happy knowing that he had made a cash transaction, and the painting now belonged to him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông chỉ tin tưởng vào các giao dịch bằng tiền mặt. Anh ta luôn nói, 'Tiền mặt là vua!' Một ngày, anh ta đến chợ để mua một số hàng hóa. Anh ta có rất nhiều tiền mặt trong ví của mình và đã sẵn sàng để mua sắm. Anh ta tìm thấy một bức tranh đẹp và quyết định mua nó. Anh ta đưa ra tiền mặt, và người bán rất vui mừng. Người đàn ông cảm thấy hạnh phúc khi biết rằng anh ta đã thực hiện một giao dịch bằng tiền mặt, và bức tranh bây giờ thuộc về anh ta.