Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cashier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkæ.ʃiˈɪər/

🔈Phát âm Anh: /ˌkæ.ʃiˈeɪ.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người làm công việc thu ngân, người thu tiền tại quầy
        Contoh: The cashier at the supermarket helped me with the payment. (Nhân viên thu ngân tại siêu thị giúp tôi thanh toán.)
  • động từ (v.):từ chối, sa thải
        Contoh: He was cashiered from the army for disobeying orders. (Anh ta bị sa thải khỏi quân đội vì không tuân theo lệnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'caissier', từ 'caisse' nghĩa là 'két sắt, khoản tiền'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng hoặc siêu thị, nơi bạn thường gặp 'cashier'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: teller, clerk
  • động từ: dismiss, discharge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hire, employ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cashier's check (séc của ngân hàng)
  • cashier counter (quầy thu ngân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cashier greeted me with a smile. (Nhân viên thu ngân chào tôi bằng một nụ cười.)
  • động từ: The officer was cashiered for misconduct. (Sĩ quan đã bị sa thải vì hành vi sai trái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cashier named Lily who worked at a busy supermarket. One day, a customer came to her counter with a large amount of items. Lily quickly and efficiently checked out all the items, making the customer very happy. The customer thanked Lily and left the store with a smile, impressed by her excellent service. (Một hôm, có một nhân viên thu ngân tên là Lily làm việc tại một siêu thị đông đúc. Một ngày nọ, một khách hàng đến quầy của cô với một lượng lớn mặt hàng. Lily nhanh chóng và hiệu quả thanh toán tất cả các mặt hàng, làm khách hàng rất hài lòng. Khách hàng cảm ơn Lily và rời khỏi cửa hàng với nụ cười, ấn tượng bởi dịch vụ tuyệt vời của cô.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên thu ngân tên là Lily làm việc tại một siêu thị đông đúc. Một ngày nọ, một khách hàng đến quầy của cô với một lượng lớn mặt hàng. Lily nhanh chóng và hiệu quả thanh toán tất cả các mặt hàng, làm khách hàng rất hài lòng. Khách hàng cảm ơn Lily và rời khỏi cửa hàng với nụ cười, ấn tượng bởi dịch vụ tuyệt vời của cô.