Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cassette, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈset/

🔈Phát âm Anh: /kəˈset/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hộp nhỏ chứa phong bì, băng video, hoặc băng casset có kích thước quy định
        Contoh: I found some old music cassettes in the attic. (Saya menemukan beberapa kaset musik lama di loteng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cassette', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'capsa' nghĩa là 'hộp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỷ niệm của việc nghe nhạc qua băng casset trong những năm 80 và 90.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tape, cartridge

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cassette player (máy nghe băng)
  • audio cassette (băng âm nhạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He used to listen to music on cassettes. (Dulu dia sering mendengarkan musik melalui kaset.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where cassettes were the primary medium for music, a young boy found an old cassette in his attic. He played it on his cassette player, and it transported him back to the golden age of music. (Dahulu kala, di dunia di mana kaset adalah media utama untuk musik, seorang bocah kecil menemukan kaset lama di lotengnya. Dia memutarnya di pemutar kasetnya, dan itu membawanya kembali ke zaman keemasan musik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà băng casset là phương tiện chính để nghe nhạc, một cậu bé tìm thấy một băng casset cũ trong gác mái nhà mình. Cậu bé đã bật nó lên trên máy nghe băng của mình, và nó đưa cậu bé trở lại thời kỳ hoàng kim của âm nhạc.