Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kæst/

🔈Phát âm Anh: /kɑːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đúc, ném, phân bố
        Contoh: He cast the fishing line into the water. (Dia melempar benang nangkap ke dalam air.)
  • danh từ (n.):phác thảo, bộ đóng vai
        Contoh: The cast of the play includes many famous actors. (Bộ đóng vai của vở kịch bao gồm nhiều diễn viên nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cāsus', từ 'cadere' nghĩa là 'rơi', liên hệ với ý nghĩa của việc 'đúc' và 'ném'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đúc một tượng bằng đồng hoặc ném một quả bóng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cast'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: throw, mold, allocate
  • danh từ: lineup, ensemble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: gather, collect
  • danh từ: audience, spectators

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cast aside (quăng đi, bỏ qua)
  • cast a spell (thực hiện phép thuật)
  • cast doubt (đặt ra nghi ngờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fisherman cast his net into the sea. (Ngư dân đã vứt lưới của mình vào biển.)
  • danh từ: The entire cast was present at the premiere. (Toàn bộ bộ đội đã có mặt tại buổi ra mắt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sculptor who loved to cast beautiful statues. One day, he cast a statue of a dragon that came to life and flew away. The sculptor was amazed and decided to cast more magical statues.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ nhân điêu khắc yêu thích đúc những bức tượng đẹp. Một ngày nọ, ông đúc một bức tượng rồng có thật và nó bay đi. Nghệ nhân kinh ngạc và quyết định đúc nhiều tượng ma thuật hơn.