Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ caste, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kæst/

🔈Phát âm Anh: /kɑːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tầng lớp xã hội ở Ấn Độ, dựa trên nền tảng giai cấp và chức vụ xã hội
        Contoh: In some societies, caste determines a person's occupation and social status. (Trong một số xã hội, giới quyết định nghề nghiệp và địa vị xã hội của một người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'castus' nghĩa là 'thuần khiết', qua tiếng Bồ Đào Nha 'casta' có nghĩa là 'chủng tộc, dòng dõi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xã hội Ấn Độ được chia thành các tầng lớp khác nhau, mỗi tầng lớp có vai trò và quyền lợi khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • social class, stratum, hierarchy

Từ trái nghĩa:

  • equality, unity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • caste system (hệ thống giới)
  • upper caste (giới thượng)
  • lower caste (giới hạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The caste system has been a part of Indian society for centuries. (Hệ thống giới đã là một phần của xã hội Ấn Độ hàng thế kỷ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in India, the caste system determined everyone's place in society. The Brahmins were the highest caste, respected for their knowledge and wisdom. The Vaishyas were the merchants, contributing to the economy. The Shudras were the laborers, working hard to support the society. Each caste had its role, and it was rare for someone to move between castes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Ấn Độ, hệ thống giới quyết định vị trí của mọi người trong xã hội. Giới Brahmin là giới cao nhất, được tôn trọng vì kiến thức và trí tuệ của họ. Giới Vaishyas là những thương gia, góp phần phát triển nền kinh tế. Giới Shudras là những người lao động, làm việc chăm chỉ để hỗ trợ cho xã hội. Mỗi giới có vai trò của nó, và hiếm khi có người chuyển giới.